Đang truy cập :
4
Hôm nay :
776
Tháng hiện tại
: 15145
Tổng lượt truy cập : 1345666
Nội dung kiểm tra | Mức độ | Tổng cộng số câu | |||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | |||||
TL | TN | TL | TN | TL | TN | ||
Trọng âm | 2 câu - 2 syllable words - 3 syllable words | 2 | |||||
Âm | 2 câu - vowels | 2 | |||||
Từ vựng | 1 câu word form | 3 câu 2 word choice 1 synonym | 2 câu 1 word choice 1 synonym | 6 | |||
Giao tiếp | 2 câu - Talking about daily activities - Expressing agreement/ disagreement | 1 câu - Talking about people’s background | 3 | ||||
Ngữ pháp | 1 câu - To inf/ gerund | 1 câu - Wh- questions | 2 câu - be going to / present progressive - The adjective | 1 câu - because of/in spite of | 5 | ||
Biến đổi câu | 1 câu - Reported speech | 1 - Present perfect passive | 1 câu - Because/Although à because of /despite | 1 câu - present perfect <--> simple past | 4 | ||
Kết hợp câu | 1 câu - Relative clause | 1 câu - Connector: which | 1 câu - Past perfect vs. simple past | 1 câu - after/ before | 4 | ||
Sửa lỗi | 1 câu - used to | 1 câu - word form | 1 câu - IF 1 | 3 | |||
Đọc hiều/điền từ | 2 câu | 1 câu | 2 câu | 5 | |||
Tổng cộng điểm | 1,5 | 3,5 | 1 | 2 | 0,5 | 1,5 | 10/34 |
5 | 3 | 2 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn