Đang truy cập :
17
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 16
Hôm nay :
598
Tháng hiện tại
: 15316
Tổng lượt truy cập : 1345837
Stt | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Môn |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Thu Thủy | x | x | Tổ trưởng | Toán |
2 | Nguyễn Văn Khanh | Tổ Phó | Toán | ||
3 | Trần Hà Dạ Thảo | x | Toán | ||
4 | Nguyễn Văn Châu | x | Toán | ||
5 | Trần Thị Bích Vân | x | Toán | ||
6 | Huỳnh Tấn Ngọc Luân | Toán | |||
7 | Trần Minh Hùng | Toán | |||
8 | Huỳnh Thanh Tuấn | Toán | |||
9 | Nguyễn Kim Dung | x | Toán | ||
10 | Nguyễn Ngọc Thăng | x | P.hiệu trưởng | Toán | |
11 | Phạm Thị Thu Giang | x | x | Toán | |
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức Vụ | Môn |
1 | Nguyễn Thanh Trúc | x | x | Tổ trưởng | Văn |
2 | Thái Thị Xuân Lan | x | Tổ phó | Văn | |
3 | Nguyễn Bích Phượng | x | Văn | ||
4 | Đỗ Mai Liên | x | Văn | ||
5 | Trần Thị Thúy Hằng | x | Văn | ||
6 | Nguyễn Hữu Nữa | Văn | |||
7 | Nguyễn Giang San | Văn | |||
8 | Trần Hoàng Nữ | x | Văn | ||
9 | |||||
10 | x | ||||
11 | x | ||||
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Môn |
1 | Võ Quốc Công | x | Tổ trưởng | Sử | |
2 | Nguyễn Thị Thủy | x | Tổ phó | Sử | |
3 | Hồ Thị Thanh | x | Sử | ||
4 | Nguyễn Thị Như Trang | x | Sử | ||
5 | Lê Thị Hồng Dung | x | Địa | ||
6 | Nguyễn Thị Thúy Duy | x | Địa | ||
7 | Nguyễn Ngọc Hảo | Địa | |||
8 | Nguyễn Thành Út | Địa | |||
9 | Mai Thị Truyền | x | GDCD | ||
10 | Phạm Thị Ngọc Dung | x | GDCD | ||
11 | Lâm Văn Phương | GDCD | |||
12 | Lê Văn Lộc | x | Địa |
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng Viên | Chức Vụ | Môn |
1 | Phạm Trường Sơn | Tổ trưởng | Tin học | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Đẹp | x | Tổ phó | Tin học | |
3 | Nguyễn Như Quỳnh | x | Tin học | ||
4 | Võ Thị Thu Liễu | x | Tin học | ||
5 |
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Môn |
1 | Châu Trung Hậu | x | Tổ trưởng | Anh văn | |
2 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | x | x | Tổ Phó | Anh văn |
3 | Huỳnh Kim Tươi | x | Anh văn | ||
4 | Đinh Công Thiện | Anh văn | |||
5 | Võ Thị Ánh Nguyệt | x | Anh văn | ||
6 | Huỳnh Thị Thắm | x | Anh văn | ||
7 | Đoàn Thị Ái Phương | x | Anh văn | ||
8 | Trần Thị Thu Thảo | x | Anh văn | ||
9 | Võ Thị Tuyết Nhung | x | x | Hiệu trưởng | Anh văn |
10 | Nguyễn Kim Lan | x | x | P.hiệu trưởng | Anh văn |
11 | |||||
12 | |||||
13 |
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Môn |
1 | Nguyễn Thành Đạt | x | Tổ trưởng | Lý - KTCN | |
2 | Trần Nguyễn Ngọc Dung | x | Tổ phó | Lý - KTCN | |
3 | Phan Hoàng Kỳ Nam | Lý - KTCN | |||
4 | Lại Dương Ngọc Điệp | x | Lý - KTCN | ||
5 | Nguyễn Hồng Hạnh | x | x | Lý - KTCN | |
6 | Nguyễn Thị Duyên | x | Lý - KTCN | ||
7 | Nguyễn Thị Ba Lê | x | x | Lý - KTCN | |
8 | Nguyễn Duy Thành | Lý - KTCN | |||
9 | Phạm Trọng Tuyến | Lý - KTCN | |||
10 | |||||
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Môn |
1 | Trần Văn Anh | x | Tổ trưởng | Hóa | |
2 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhụy | x | x | Tổ phó | Hóa |
3 | Nguyễn Tấn Thiện | Hóa | |||
4 | Trần Thị Thanh Hằng | x | Hóa | ||
5 | Lê Thị Ngộ | x | Hóa | ||
6 | Hồ Thị Quyên | x | Hóa | ||
7 | Dương Kiều Diễm Thúy | x | Hóa | ||
8 | |||||
9 | |||||
10 |
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Môn |
1 | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | Tổ trưởng | Sinh - KTNN | |
2 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | x | Tổ phó | Sinh - KTNN | |
3 | Phan Ngọc Hồ | Sinh - KTNN | |||
4 | Tống Quốc Hưng | Sinh - KTNN | |||
5 | Lê Thị Minh Thu | x | Sinh - KTNN | ||
6 | Nguyễn Thị Thu Thủy | x | x | Sinh - KTNN | |
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Môn |
1 | Nguyễn Văn Huẩn | x | Tổ trưởng | TD - QP | |
2 | Nguyễn Phước Nghĩa | x | Tổ phó | TD - QP | |
3 | Lê Văn Lang | TD - QP | |||
4 | Đặng Văn Vinh | TD - QP | |||
5 | Nguyễn Xuân Viên | TD - QP | |||
TT | Họ và tên | Nữ | Đảng viên | Chức vụ | Bộ phận |
1 | Bùi Ngọc Ẩn | x | Tổ trưởng | Văn Thư | |
2 | Trần Thị Thu Trâm | x | Tổ Phó | VT - Thủ quỹ | |
3 | Lê Thị Mỹ Hiền | x | Kế Toán | ||
4 | Phan Thị Thu Cúc | x | Y tế | ||
5 | Cao Thanh Sang | Bảo vệ | |||
6 | Quách Can | Bảo Vệ | |||
7 | Trịnh Thị Kim Tương | x | Tạp vụ |